Tìm hiểu cách đọc thông số bình ắc quy xe đạp điện

Việc am hiểu các thông số kỹ thuật in trên ắc quy không chỉ giúp bạn tối ưu hóa khả năng vận hành của chiếc xe đạp điện, kéo dài tuổi thọ ắc quy mà còn hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn, bảo dưỡng và thay thế ắc quy một cách hiệu quả. Thế nhưng lại có nhiều người lại không biết cách đọc thông số bình ắc quy xe đạp điên

Vì thế trong bài viết này Yuda sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn chi tiết về các thông số quan trọng trên ắc quy xe đạp điện, từ điện áp, dung lượng đến kích thước và mã sản phẩm.

Cách đọc thông số ắc quy xe đạp điện

Khi xem xét ắc quy xe đạp điện, bạn cần chú ý đến hai thông số quan trọng: dung lượng (Ah) và điện áp (V). Hai thông số này thường được ghi rõ trên vỏ bình và là yếu tố chính để phân loại ắc quy. Ngoài ra, trên vỏ bình còn có các thông tin khác như thể tích (lít), kích thước (D;R;C mm) và công suất (W)… Cùng Yuda tìm hiểu chi tiết các thông số bình ắc quy ở dưới đây:

cách đọc thông số bình ắc quy xe đạp điện
Những thông số quan trọng trên bình ắc quy xe đạp điện

Điện áp (V) trên bình ắc quy

Là thông số thường được dùng để đo điện áp bằng Volt (V) cho nguồn điện tiêu thụ chạy qua bình. Xe đạp điện thường sử dụng ắc quy với điện áp 2V, 6V, 12V hoặc loại 24V là phổ biến nhất. Điện áp càng cao, tốc độ và công suất của xe càng lớn.

Dung lượng (Ah) trên bình ắc quy

Dung lượng thể hiện khả năng tích trữ năng lượng của ắc quy trong 1 giờ, đo bằng Ampe-giờ (Ah). Dung lượng càng cao, thì khối lượng càng lớn và quãng đường xe đi được sau mỗi lần sạc càng xa.

Thể Tích (lít) trên bình ắc quy

Với thông số này giúp ta có thể biết được tổng lượng dung dịch Axit Sulfuric chứa bên trong. Ắc quy có thể tích dung lượng (Ah) càng lớn thì thể tích dung dịch Axit càng nhiều.

Công suất (W) trên bình ắc quy

Công suất là thông số biểu thị khả năng cung cấp năng lượng cho động cơ xe, công suất càng cao, xe càng mạnh mẽ. Động cơ xe đạp điện thường có công suất trung bình là 350W. Cách để tính công suất là lấy số điện áp ắc quy ở nhiệt độ 0℉ và nhân dòng điện sử dụng.

Khối lượng (kg) trên bình ắc quy

Khối lượng ắc quy thể hiện trọng lượng của ắc quy. Với ắc quy khô miễn bảo dưỡng, khối lượng này đã bao gồm toàn bộ thành phần. Tuy nhiên, với ắc quy nước truyền thống, khối lượng có thể được ghi ở hai dạng: khối lượng chưa bao gồm axit và khối lượng đã bao gồm axit.

Kích thước bình ắc quy

Thường được hiển thị với các thông số như DxRxC nghĩa là (Dài – Rộng – Cao) và có đơn vị là mm. Khi thay thế ắc quy, bạn cần cẩn thận chọn loại có kích thước tương thích với khoang chứa ắc quy của xe để tránh việc lắp đặt không vừa.

kích thước ắc quy xe đạp điện
Lưu ý mỗi bình ắc quy xe đạp điện sẽ có kích thước khác nhau

Mã sản phẩm

Mã sản phẩm giúp bạn nhận biết nhà sản xuất và các thông tin kỹ thuật của ắc quy. Ví dụ, mã sản phẩm của ắc quy Thiên Năng Tianneng thường bắt đầu bằng chữ “TNE”, tiếp theo là các ký tự thể hiện thông số kỹ thuật.

ắc quy xe đạp điện thiên năng
Ví dụ cho thấy bình ắc quy Thiên Năng có mã “TNE”

Ngày sản xuất và hạn sử dụng

Ngày sản xuất được in dập nổi trên mỗi bình ắc quy chính hãng. Dãy số này cho biết thời gian sản xuất, giúp bạn đánh giá chất lượng ắc quy. Khi thay ắc quy mới, nên chọn loại có ngày sản xuất không quá 3 tháng để đảm bảo hiệu suất tốt nhất.

Tuổi thọ ắc quy được tính bằng số lần sạc. Ắc quy chất lượng cao có thể sạc 450-500 lần, trong khi loại kém hơn chỉ đạt 350-400 lần, thậm chí chỉ khoảng 300 lần. Cách sử dụng cũng ảnh hưởng đáng kể đến tuổi thọ ắc quy.

Hiểu rõ thông số bình ắc quy xe đạp điện là bước quan trọng để bạn lựa chọn, sử dụng và bảo quản ắc quy hiệu quả, giúp kéo dài tuổi thọ và tối ưu hóa hiệu suất cho chiếc xe của mình. Hãy nhớ kiểm tra kỹ các thông số như điện áp, dung lượng, kích thước và ngày sản xuất khi mua ắc quy mới.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hoặc muốn tìm hiểu thêm về ắc quy xe đạp điện, đừng ngần ngại liên hệ với Yuda để được các chuyên viên tư vấn giải đáp thắc mắc

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *